Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
6 |
7 |
3 |
2 |
3 |
0 |
1 |
2 |
4 |
3 |
2 |
35.00% |
30.00% |
35.00% |
37.50% |
25.00% |
37.50% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
44.44% |
33.33% |
22.22% |
Croatia(U21) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
22 |
67 |
52 |
7 |
75 |
73 |
Croatia(U21) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
48 |
31 |
28 |
25 |
16 |
21 |
42 |
38 |
47 |
32.43% |
20.95% |
18.92% |
16.89% |
10.81% |
14.19% |
28.38% |
25.68% |
31.76% |
Sân nhà |
25 |
19 |
9 |
12 |
6 |
9 |
19 |
18 |
25 |
35.21% |
26.76% |
12.68% |
16.90% |
8.45% |
12.68% |
26.76% |
25.35% |
35.21% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
3 |
4 |
2 |
5 |
3 |
0 |
2 |
0.00% |
10.00% |
30.00% |
40.00% |
20.00% |
50.00% |
30.00% |
0.00% |
20.00% |
Sân khách |
23 |
11 |
16 |
9 |
8 |
7 |
20 |
20 |
20 |
34.33% |
16.42% |
23.88% |
13.43% |
11.94% |
10.45% |
29.85% |
29.85% |
29.85% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Croatia(U21) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
42 |
5 |
51 |
20 |
1 |
15 |
1 |
5 |
2 |
42.86% |
5.10% |
52.04% |
55.56% |
2.78% |
41.67% |
12.50% |
62.50% |
25.00% |
Sân nhà |
24 |
4 |
33 |
1 |
0 |
4 |
0 |
1 |
1 |
39.34% |
6.56% |
54.10% |
20.00% |
0.00% |
80.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
2 |
5 |
0 |
2 |
0 |
0 |
1 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
18 |
1 |
16 |
14 |
1 |
9 |
1 |
4 |
0 |
51.43% |
2.86% |
45.71% |
58.33% |
4.17% |
37.50% |
20.00% |
80.00% |
0.00% |
|
|
|
|