|
|
|
Nhật Bản(Japan) | | |
| | Thành lập: | 1921 | Quốc tịch: | Nhật Bản | Thành phố: | Tokyo | Địa chỉ: | JFA House,3-10-15, Hongo,Bunkyo-ku,Tokyo 113-0033 | Website: | http://www.jfa.jp | Tuổi cả cầu thủ: | 26.65(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 18thắng(90.00%), 0hòa(0.00%), 2bại(10.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 13thắng kèo(68.42%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(31.58%). Cộng 18trận trên, 2trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
18 |
0 |
2 |
8 |
0 |
0 |
6 |
0 |
2 |
4 |
0 |
0 |
90.00% |
0.00% |
10.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Nhật Bản(Japan) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
99 |
145 |
100 |
14 |
195 |
163 |
Nhật Bản(Japan) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
124 |
83 |
72 |
50 |
29 |
68 |
112 |
69 |
109 |
34.64% |
23.18% |
20.11% |
13.97% |
8.10% |
18.99% |
31.28% |
19.27% |
30.45% |
Sân nhà |
77 |
36 |
29 |
16 |
14 |
32 |
45 |
34 |
61 |
44.77% |
20.93% |
16.86% |
9.30% |
8.14% |
18.60% |
26.16% |
19.77% |
35.47% |
Sân trung lập |
24 |
28 |
31 |
18 |
10 |
19 |
43 |
20 |
29 |
21.62% |
25.23% |
27.93% |
16.22% |
9.01% |
17.12% |
38.74% |
18.02% |
26.13% |
Sân khách |
23 |
19 |
12 |
16 |
5 |
17 |
24 |
15 |
19 |
30.67% |
25.33% |
16.00% |
21.33% |
6.67% |
22.67% |
32.00% |
20.00% |
25.33% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nhật Bản(Japan) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
110 |
11 |
115 |
34 |
0 |
23 |
8 |
9 |
9 |
46.61% |
4.66% |
48.73% |
59.65% |
0.00% |
40.35% |
30.77% |
34.62% |
34.62% |
Sân nhà |
71 |
4 |
65 |
2 |
0 |
3 |
3 |
0 |
3 |
50.71% |
2.86% |
46.43% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
23 |
3 |
37 |
21 |
0 |
12 |
2 |
4 |
4 |
36.51% |
4.76% |
58.73% |
63.64% |
0.00% |
36.36% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Sân khách |
16 |
4 |
13 |
11 |
0 |
8 |
3 |
5 |
2 |
48.48% |
12.12% |
39.39% |
57.89% |
0.00% |
42.11% |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
|
|
|
|