Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
13 |
4 |
3 |
5 |
1 |
0 |
2 |
2 |
3 |
6 |
1 |
0 |
65.00% |
20.00% |
15.00% |
83.33% |
16.67% |
0.00% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
85.71% |
14.29% |
0.00% |
Manchester City(Manchester City F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
283 |
548 |
427 |
52 |
665 |
645 |
Manchester City(Manchester City F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
499 |
263 |
240 |
192 |
116 |
238 |
332 |
294 |
446 |
38.09% |
20.08% |
18.32% |
14.66% |
8.85% |
18.17% |
25.34% |
22.44% |
34.05% |
Sân nhà |
272 |
133 |
89 |
60 |
33 |
81 |
128 |
132 |
246 |
46.34% |
22.66% |
15.16% |
10.22% |
5.62% |
13.80% |
21.81% |
22.49% |
41.91% |
Sân trung lập |
28 |
18 |
19 |
15 |
11 |
15 |
30 |
22 |
24 |
30.77% |
19.78% |
20.88% |
16.48% |
12.09% |
16.48% |
32.97% |
24.18% |
26.37% |
Sân khách |
199 |
112 |
132 |
117 |
72 |
142 |
174 |
140 |
176 |
31.49% |
17.72% |
20.89% |
18.51% |
11.39% |
22.47% |
27.53% |
22.15% |
27.85% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Manchester City(Manchester City F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
452 |
51 |
484 |
81 |
14 |
75 |
21 |
23 |
34 |
45.80% |
5.17% |
49.04% |
47.65% |
8.24% |
44.12% |
26.92% |
29.49% |
43.59% |
Sân nhà |
238 |
32 |
233 |
18 |
3 |
14 |
3 |
4 |
7 |
47.32% |
6.36% |
46.32% |
51.43% |
8.57% |
40.00% |
21.43% |
28.57% |
50.00% |
Sân trung lập |
29 |
4 |
41 |
6 |
0 |
6 |
3 |
0 |
1 |
39.19% |
5.41% |
55.41% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
Sân khách |
185 |
15 |
210 |
57 |
11 |
55 |
15 |
19 |
26 |
45.12% |
3.66% |
51.22% |
46.34% |
8.94% |
44.72% |
25.00% |
31.67% |
43.33% |
|
|
|
|