|
|
|
Trung Quốc(China) | | |
| | Thành lập: | 1924-1-1 | Quốc tịch: | Trung Quốc | Thành phố: | Bắc Kinh | Sân nhà: | Sân thể thao Công nhân | Sức chứa: | 72,000 | Địa chỉ: | Số 3 bính,đường Long Đàm,khu Sùng Đàm, Bắc Kinh 100061, Trung Quốc | Website: | http://www.fa.org.cn | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 29.26(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 6thắng kèo(31.58%), 1hòa(5.26%), 12thua kèo(63.16%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
5 |
10 |
4 |
2 |
4 |
0 |
2 |
2 |
1 |
1 |
4 |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
16.67% |
16.67% |
66.67% |
Trung Quốc(China) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
87 |
127 |
73 |
14 |
139 |
162 |
Trung Quốc(China) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
74 |
49 |
74 |
48 |
56 |
101 |
84 |
61 |
55 |
24.58% |
16.28% |
24.58% |
15.95% |
18.60% |
33.55% |
27.91% |
20.27% |
18.27% |
Sân nhà |
48 |
27 |
39 |
16 |
20 |
42 |
44 |
30 |
34 |
32.00% |
18.00% |
26.00% |
10.67% |
13.33% |
28.00% |
29.33% |
20.00% |
22.67% |
Sân trung lập |
17 |
11 |
16 |
10 |
13 |
15 |
20 |
18 |
14 |
25.37% |
16.42% |
23.88% |
14.93% |
19.40% |
22.39% |
29.85% |
26.87% |
20.90% |
Sân khách |
9 |
11 |
19 |
22 |
23 |
44 |
20 |
13 |
7 |
10.71% |
13.10% |
22.62% |
26.19% |
27.38% |
52.38% |
23.81% |
15.48% |
8.33% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Trung Quốc(China) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
38 |
6 |
47 |
25 |
6 |
30 |
3 |
5 |
8 |
41.76% |
6.59% |
51.65% |
40.98% |
9.84% |
49.18% |
18.75% |
31.25% |
50.00% |
Sân nhà |
19 |
5 |
28 |
6 |
1 |
9 |
1 |
2 |
4 |
36.54% |
9.62% |
53.85% |
37.50% |
6.25% |
56.25% |
14.29% |
28.57% |
57.14% |
Sân trung lập |
13 |
1 |
11 |
8 |
1 |
9 |
0 |
1 |
1 |
52.00% |
4.00% |
44.00% |
44.44% |
5.56% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân khách |
6 |
0 |
8 |
11 |
4 |
12 |
2 |
2 |
3 |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
40.74% |
14.81% |
44.44% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
|
|
|
|