Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 4hòa(20.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
5 |
3 |
8 |
2 |
2 |
0 |
2 |
1 |
4 |
1 |
0 |
60.00% |
25.00% |
15.00% |
66.67% |
16.67% |
16.67% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
80.00% |
20.00% |
0.00% |
Qatar - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
97 |
154 |
88 |
7 |
183 |
163 |
Qatar - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
78 |
75 |
85 |
63 |
45 |
86 |
121 |
71 |
68 |
22.54% |
21.68% |
24.57% |
18.21% |
13.01% |
24.86% |
34.97% |
20.52% |
19.65% |
Sân nhà |
54 |
40 |
38 |
34 |
12 |
37 |
58 |
37 |
46 |
30.34% |
22.47% |
21.35% |
19.10% |
6.74% |
20.79% |
32.58% |
20.79% |
25.84% |
Sân trung lập |
11 |
19 |
31 |
14 |
15 |
21 |
38 |
22 |
9 |
12.22% |
21.11% |
34.44% |
15.56% |
16.67% |
23.33% |
42.22% |
24.44% |
10.00% |
Sân khách |
13 |
16 |
16 |
15 |
18 |
28 |
25 |
12 |
13 |
16.67% |
20.51% |
20.51% |
19.23% |
23.08% |
35.90% |
32.05% |
15.38% |
16.67% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Qatar - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
67 |
12 |
74 |
52 |
3 |
49 |
12 |
13 |
12 |
43.79% |
7.84% |
48.37% |
50.00% |
2.88% |
47.12% |
32.43% |
35.14% |
32.43% |
Sân nhà |
44 |
8 |
45 |
17 |
0 |
15 |
8 |
6 |
6 |
45.36% |
8.25% |
46.39% |
53.13% |
0.00% |
46.88% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
Sân trung lập |
13 |
2 |
16 |
20 |
0 |
14 |
4 |
6 |
5 |
41.94% |
6.45% |
51.61% |
58.82% |
0.00% |
41.18% |
26.67% |
40.00% |
33.33% |
Sân khách |
10 |
2 |
13 |
15 |
3 |
20 |
0 |
1 |
1 |
40.00% |
8.00% |
52.00% |
39.47% |
7.89% |
52.63% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
|
|
|
|